fix someone's wagon Thành ngữ, tục ngữ
fix someone's wagon
fix someone's wagon
Get even with someone, get revenge on someone, spoil someone's chance of success. For example, He may think he can win the election, but these ads will fix his wagon, or After what he did to her, her family's out to fix his wagon. This term uses fix in the sense of “punish someone” or “put someone in an awkward position,” a usage dating from about 1800. The wagon was added in the 1900s, presumably making the phrase refer to putting sand in a wagon axle or similar sabotage. sửa chữa (của ai đó) toa xe
Để thực hiện hành động trả đũa ai đó. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Sau những gì anh ấy vừa làm với tôi, tui chắc chắn muốn sửa chữa toa xe của anh ấy — và tin đồn khó chịu này tui bắt đầu chỉ là bắt đầu .. Xem thêm: sửa chữa, toa xe sửa chữa toa xe của ai đó
Làm ngay với ai đó, trả thù ai đó, làm hỏng thời cơ thành công của ai đó. Ví dụ: Anh ấy có thể nghĩ rằng mình có thể thắng cử, nhưng những quảng cáo này sẽ sửa toa xe của anh ấy, hoặc Sau những gì anh ấy vừa làm với cô ấy, gia (nhà) đình cô ấy sẽ sửa toa xe của anh ấy. Thuật ngữ này sử dụng sửa chữa theo nghĩa "trừng phạt ai đó" hoặc "đặt ai đó vào thế khó xử", một cách sử dụng có từ khoảng năm 1800. Toa xe được thêm vào những năm 1900, có lẽ là cụm từ đen tối chỉ chuyện bỏ cát vào trục toa xe hoặc phá hoại tương tự. . Xem thêm: fix, wagon fix someone's wagon
mang lại sự sụp đổ của ai đó; làm hỏng thời cơ thành công của ai đó. Hoa Kỳ 1951 Truman Capote Cây đàn hạc cỏ Cô ấy nói anh trai cô ấy sẽ sửa toa xe của tôi, anh ấy vừa làm vậy ... Tôi vẫn còn một vết sẹo khi anh ấy đánh tôi. . Xem thêm: fix, wagon. Xem thêm:
An fix someone's wagon idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fix someone's wagon, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fix someone's wagon